Ứng dụng của 70 gạch alumina cao trong lò nung thủy tinh:
| Khu vực ứng dụng | Chức năng | Vai trò cụ thể |
|---|---|---|
| Tường và đáy hồ bơi | Chịu được sự ăn mòn và phản ứng hóa học từ thủy tinh nóng chảy ở nhiệt độ cao | Bảo vệ thành và đáy hồ bơi khỏi bị xói mòn bởi chất lỏng thủy tinh và kéo dài tuổi thọ của lò |
| Không gian ngọn lửa | Chống xói mòn và ứng suất nhiệt từ ngọn lửa nhiệt độ cao | Bảo vệ mái và tường lò khỏi ngọn lửa nhiệt độ cao |
| Vùng chuyển tiếp | Thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ lớn và ngăn chặn sự tập trung căng thẳng | Bảo vệ kết cấu lò và ngăn chất lỏng thủy tinh ăn mòn thân lò |
| Khu tuần hoàn | Bảo vệ kết cấu lò và ngăn chất lỏng thủy tinh bị xói mòn | Đảm bảo tính lưu động của chất lỏng thủy tinh và bảo vệ cấu trúc lò |
| Lớp cách nhiệt | Giảm tổn thất nhiệt và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng | Là vật liệu lót của lò, nó cung cấp cách nhiệt và bảo vệ chống cháy |
| khác | Cung cấp khả năng chống cháy ở nhiệt độ cao, khả năng chống lại sự tấn công hóa học và mài mòn cơ học | Cải thiện độ bền và hiệu quả sản xuất của toàn bộ lò nung thủy tinh |
Ứng dụng của 70 gạch alumina cao trong lò cao nóng:
| Khu vực ứng dụng | Chức năng | Vai trò cụ thể |
|---|---|---|
| mái nhà | Chống lại sự ăn mòn của không khí nóng nhiệt độ cao | Bảo vệ kết cấu mái lò và ngăn không khí nóng ăn mòn thân lò |
| Thân lò | Chịu được sự xói mòn và phản ứng hóa học từ không khí nóng ở nhiệt độ cao | Bảo vệ kết cấu lò và kéo dài tuổi thọ của lò |
| Đáy lò | Chống xói mòn từ không khí nóng ở nhiệt độ cao và ngăn ngừa căng thẳng nhiệt | Bảo vệ kết cấu đáy lò và đảm bảo độ ổn định của thân lò |
| Buồng đốt | Chống xói mòn ngọn lửa và nhiệt độ cao | Bảo vệ thành trong của buồng đốt và kéo dài tuổi thọ của buồng đốt |
| Bộ trao đổi nhiệt | Cung cấp khả năng chống cháy ở nhiệt độ cao và chống lại sự tấn công của hóa chất | Bảo vệ bộ trao đổi nhiệt khỏi ảnh hưởng của không khí nóng ở nhiệt độ cao và nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt |
| khác | Cung cấp khả năng chống cháy ở nhiệt độ cao, khả năng chống lại sự tấn công hóa học và mài mòn cơ học | Cải thiện độ bền và hiệu quả sản xuất của toàn bộ lò không khí nóng |
Ứng dụng của 70 gạch alumina cao trong lò cao:
| Khu vực ứng dụng | Chức năng | Vai trò cụ thể |
|---|---|---|
| Thân lò | Chịu được sự ăn mòn từ xỉ nhiệt độ cao và sắt nóng chảy | Bảo vệ kết cấu lò và chống xói mòn thân lò do xỉ và sắt nóng chảy |
| Đáy lò | Chống xói mòn từ xỉ nhiệt độ cao và sắt nóng chảy, và ngăn ngừa stress nhiệt | Bảo vệ kết cấu đáy lò và đảm bảo độ ổn định của thân lò |
| Đai thoát khí | Chịu được nhiệt độ cao, gió nóng và xói mòn hóa học | Bảo vệ cấu trúc của đai tuyere và kéo dài tuổi thọ của nó |
| Dòng xỉ | Chống xói mòn xỉ ở nhiệt độ cao | Bảo vệ khu vực đường xỉ để tránh xỉ ăn mòn thân lò |
| Tường làm mát | Cung cấp khả năng chống cháy ở nhiệt độ cao và chống lại sự tấn công của hóa chất | Bảo vệ cấu trúc tường làm mát và cải thiện hiệu quả làm mát |
| khác | Cung cấp khả năng chống cháy ở nhiệt độ cao, khả năng chống lại sự tấn công hóa học và mài mòn cơ học | Cải thiện tổng thể độ bền lò cao và hiệu quả sản xuất |


