Corundum và mullite là hai chất khác nhau có sự khác biệt rõ ràng về thành phần, tính chất và ứng dụng.
| Corundum | Mullit | |
| Thành phần và cấu trúc | Thành phần chính là α-Al₂O₃ (oxit nhôm), thuộc hệ tinh thể lượng giác và tinh thể có dạng cột ngắn. Mật độ thực sự của corundum là 3,85 ~ 4,01 g/cm³, độ cứng là 9, và điểm nóng chảy là khoảng 2050°C. | Mullite là một khoáng chất tự nhiên, nhưng mullite thường được sử dụng trong vật liệu chịu lửa được tổng hợp nhân tạo. Thành phần hóa học của nó tương đối phức tạp, thường được biểu thị dưới dạng 3Al2O2·2SiO2. Mullite có độ tinh khiết cao, mật độ cao và cơ cấu tổ chức tốt. |
| hiệu suất | Nó có tính dẫn nhiệt và cách nhiệt cao, ổn định hóa học tốt và khả năng chống lại các chất khử. Corundum có khả năng chống sốc nhiệt và xói mòn hóa học mạnh mẽ. | Nó có tốc độ leo thấp hơn, giãn nở nhiệt nhỏ hơn, khả năng chống sốc nhiệt tốt và chống ăn mòn hóa học. Mullite có khả năng chống sốc nhiệt tốt hơn corundum, nhưng độ cứng và khả năng chống mài mòn của nó không tốt bằng corundum. |
| ứng dụng | Do độ cứng cao và điểm nóng chảy cao, corundum thường được sử dụng làm nguyên liệu thô cho vật liệu chịu lửa tiên tiến và thích hợp để sản xuất các linh kiện và thiết bị nhiệt độ cao khác nhau, như gạch chịu lửa, ống lò, người vênh váo, vân vân. | Mullite được sử dụng rộng rãi trong ngành vật liệu chịu lửa do khả năng chống sốc nhiệt tuyệt vời và ổn định hóa học, đặc biệt là trong những tình huống cần chịu được sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng. |
| So sánh toàn diện | Độ cứng và khả năng chống mài mòn của corundum tốt hơn mullite. | Mullite có khả năng chống sốc nhiệt tốt hơn corundum. |
Công ty vật liệu chịu lửa LiTe Hà Nam, Công ty TNHH., một nhà sản xuất và cung cấp vật liệu chịu lửa xuất sắc ở Trung Quốc, chào mừng bạn. Nếu bạn cần, Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi


